1 | | Calculations in Chemistry : An Introduction / Donald J. Dahm, Eric A. Nelson . - New York : W.W.Norton & Company, 2013. - xvii,542 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2920 Chỉ số phân loại: 540 |
2 | | Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, David J. Ellenbogen . - 9th ed. - New York : Pearson, 2008. - 617 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV24074-MV24095, MV24634-MV24638, MV34420-MV34444, MV35526-MV35539, MV8555-MV8558, MV8560-MV8603, NV0004, NV0006, NV2311, NV2312, NV2839 Chỉ số phân loại: 512 |
3 | | Các ví dụ tính toán cầu Bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01 . Tập 1 / Nguyễn Viết trung (Chủ biên), Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18539-TK18548 Chỉ số phân loại: 624.2 |
4 | | Cơ sở tính toán máy và thiết bị khai thác - sơ chế gỗ : (Sách chuyên khảo) / Trần Văn Tưởng (chủ biên), Hoàng Sơn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 269 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV54724-MV54768, TK24397-TK24401 Chỉ số phân loại: 621.8 |
5 | | Cơ sở tính toán, lựa chọn công nghệ và thiết bị chữa cháy rừng : Sách tham khảo / Dương Văn Tài (chủ biên), Nguyễn Văn Quân . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2013. - 156 tr, ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV22480-MV22494, MV27251-MV27297, TK21274-TK21280, TK21282, TK21283, TRB0139 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Đánh giá chất lượng và đề xuất, tính toán mô hình xử lý nước thải của nhà máy tinh bột sắn Bá Thước - Tỉnh Thanh Hóa / Vũ Thị Linh; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2012. - 65 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8483 Chỉ số phân loại: 363.7 |
7 | | Hướng dẫn sử dụng chương trình Sap - 2000 phân tích tính toán kết cấu và cầu. / Nguyễn Viết Trung; Vũ Văn Toản . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 164 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK19287-TK19290 Chỉ số phân loại: 005.5 |
8 | | Tính toán bền cho mái vòm làm hoàn toàn bằng vật liệu composite có dạng lượn sóng dưới tác dụng của tải trọng gió : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Nguyễn Hải Bằng; GVHD: Vũ Khắc Bảy . - 2012. - 43 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1776 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Tính toán các bộ phận cơ bản của hệ thống sấy bơm nhiệt để sấy quả Hồi / Trần Văn Tưởng, Trần Công Chi; Người phản biện: Đỗ Văn Chương . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 17.- tr 107 - 113 Thông tin xếp giá: BT5083 |
10 | | Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 235 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17091-TK17093 Chỉ số phân loại: 624.1 |
11 | | Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 240 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV21023-MV21041, MV41354-MV41393, TK20554-TK20558 Chỉ số phân loại: 628.3 |
12 | | Tính toán thiết kế cơ cấu nâng hạ lắp trên máy kéo Shibaura để nâng chuyển gỗ thành phẩm cho xưởng chế biến gỗ : Khóa luận tốt nghiệp ngành: Kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Ngọc Mạnh; GVHD; Đặng Thị Hà . - 2020. - vi,67 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: LV13917 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Tính toán thiết kế hệ thống lái xe Kia morning : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Hoàng; GVHD: Nguyễn Bá Vũ . - 2020. - iii,52 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: LV13900 Chỉ số phân loại: 629.2 |
14 | | Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển / Trần Văn Thịnh (chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 239 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17655-GT17659 Chỉ số phân loại: 629.04028 |
15 | | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Hà . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2005. - 220 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006958-GT09006977 Chỉ số phân loại: 526.3 |
16 | | Tính toán, thiết kế cơ cấu cắt gọt của thiết bị rút lõi gỗ dừa : Luận văn Thạc sỹ kỹ thuật / Phạm Quang Tuấn; GVHD: Hoàng Hữu Nguyên . - 2012. - 118 tr. : 29 cm Thông tin xếp giá: THS1984 Chỉ số phân loại: 674 |
17 | | Tính toán, thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho thị trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thành Đạt; GVHD: Nguyễn Thị Ngọc Bích . - 2017. - 65 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13079 Chỉ số phân loại: 363.7 |
18 | | Trí tuệ tính toán. Tập 1, Tiếp cận bằng logic / David Poole, Alan Mackworth, Randy Goebel; Biên dịch: Trần Đức Quang . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 280 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK19201-TK19206 Chỉ số phân loại: 160 |
19 | | Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy/ Ngô Văn Quyết . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 292 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007277-GT09007286 Chỉ số phân loại: 621.8 |
20 | | Ví dụ tính toán cầu dầm liên hợp / Nguyễn Viết trung, Nguyễn Tuyết Trinh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 229 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV42202-MV42291, TK18519-TK18528 Chỉ số phân loại: 624.2 |
21 | | Xác định phương pháp tính toán và vận dụng để tính lượng tiêu hao gỗ cho một số sản phẩm cụ thể/ Trần Văn Thi; GVHD: Võ Thành Minh . - 1991. - 27 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |